Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngả nghiêng


inconvenant (en parlant d'une attitude)
Chếnh choáng hơi men, ngả nghiêng liếc nhìn lả lơi
pris de vin, il commence à prendre une attitude inconvenante et à jeter des regards lascifs
vacillant; fluctuant
Có ý kiến ngả nghiêng, không kiên quyết
être fluctuant dans ses opinions et ne pas se montrer résolu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.